Có 2 kết quả:
游民改造 yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ • 遊民改造 yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rehabilitation of displaced persons
Bình luận 0
yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rehabilitation of displaced persons
Bình luận 0