Có 2 kết quả:

游民改造 yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ遊民改造 yóu mín gǎi zào ㄧㄡˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rehabilitation of displaced persons

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rehabilitation of displaced persons

Bình luận 0